Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三上大樹
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
大樹 たいじゅ だいき
cây đại thụ, cây cổ thụ; cây to; tướng quân
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ