Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三上枝織
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上枝 うわえだ うわえ ほつえ
upper branches of a tree
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
上皮組織 じょうひそしき
tế bào biểu mô
枝 えだ し
cành cây
織り上げる おりあげる
dệt thành vải