第三世界環境開発行動
だいさんせかいかんきょうかいはつこうどう
Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba.

第三世界環境開発行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第三世界環境開発行動
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
開発環境 かいはつかんきょう
môi trường phát triển
第三世界 だいさんせかい
thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của Châu Á, Châu Phi, Châu Mỹ La-tin...)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
アプリケーション開発環境 アプリケーションかいはつかんきょう
môi trường phát triển ứng dụng; môi trường triển khai ứng dụng (tập hợp các tài nguyên phần cứng và phần mềm cần thiết để chạy một ứng dụng)
統合開発環境 とうごうかいはつかんきょう
môi trường phát triển tích hợp