Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日系人 にっけいじん
Người mang dòng máu Nhật Bản
日系米人 にっけいべいじん
Người Mỹ gốc Nhật
日系 にっけい
gốc Nhật; hệ thống Nhật
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
三世 さんせい さんぜ みよ
ba thế hệ; thế hệ thứ ba (di dân); đệ tam
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.