三乗
さんじょう「TAM THỪA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mũ 3, lũy thừa bậc 3
Tam thừa (trong Phật giáo) là ba cỗ xe đưa đến Niết bàn, đó là Thanh văn thừa, Độc giác thừa và Bồ Tát thừa.
Luỹ thừa ba

Từ đồng nghĩa của 三乗
noun
Bảng chia động từ của 三乗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 三乗する/さんじょうする |
Quá khứ (た) | 三乗した |
Phủ định (未然) | 三乗しない |
Lịch sự (丁寧) | 三乗します |
te (て) | 三乗して |
Khả năng (可能) | 三乗できる |
Thụ động (受身) | 三乗される |
Sai khiến (使役) | 三乗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 三乗すられる |
Điều kiện (条件) | 三乗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 三乗しろ |
Ý chí (意向) | 三乗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 三乗するな |