Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三乗(Xの…)
さんじょー(Xの…)
lập phương
Xの二乗 Xのにじょー
bình phương của x
三乗 さんじょう
mũ 3, lũy thừa bậc 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三乗根 さんじょうこん さんじょうね
(toán học) căn bậc ba
xとyの比 xとyのひ
tỷ lệ của x so với y
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
三人乗り さんにんのり
xe ba chỗ
三乗する さんじょうする
nâng lũy thừa ba
Đăng nhập để xem giải thích