Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三乗 さんじょう
mũ 3, lũy thừa bậc 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三乗根 さんじょうこん さんじょうね
(toán học) căn bậc ba
三人乗り さんにんのり
xe ba chỗ
三乗(Xの…) さんじょー(Xの…)
lập phương
n乗する nのりする
nâng n lần
搭乗する とうじょう とうじょうする
đáp.
便乗する びんじょう
bạ đâu ngồi đấy