Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三乗法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
逆2乗の法則 ぎゃくにじょうのほうそく
định luật bình phương nghịch đảo
三乗 さんじょう
mũ 3, lũy thừa bậc 3
冪乗則 べきじょうそく
định luật dạng lũy thừa
法則 ほうそく
đạo luật
乗法 じょうほう
nhân lên, gấp lên nhiều lần
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac