Các từ liên quan tới 三井アウトレットパーク マリンピア神戸
戸井 とい
máy nước.
井戸 いど
cái giếng
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
車井戸 くるまいど
một trang bị tốt với một ròng rọc để vẽ rót nước
井戸車 いどぐるま
ròng rọc dùng để kéo cái gầu lên xuống để lấy nước giếng
井戸側 いどがわ
thành giếng (bằng gỗ, đá, bê tông...)
井戸端 いどばた
cạnh giếng nước; bên cạnh giếng nước; gần giếng nước