Các từ liên quan tới 三井アウトレットパーク 倉敷
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
天井桟敷 てんじょうさじき
Phòng triển lãm tranh
天井棧敷 てんじょうさじき
phòng triển lãm tranh
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三井財閥 みついざいばつ
tập đoàn Mitsui (là một trong những keiretsu lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới)
三尊天井 さんぞんてんじょう
head and shoulders (chartist pattern)