Kết quả tra cứu 倉敷料
Các từ liên quan tới 倉敷料
倉敷料
くらしきりょう
「THƯƠNG PHU LIÊU」
☆ Danh từ
◆ Phí lưu kho
倉庫
に
物品
を
預
けた
場合
に
支払
う
倉敷料
Trong trường hợp phải gửi hàng vào kho chúng ta phải trả phí lưu kho .

Đăng nhập để xem giải thích
くらしきりょう
「THƯƠNG PHU LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích