Các từ liên quan tới 三井アウトレットパーク 台南
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三井財閥 みついざいばつ
tập đoàn Mitsui (là một trong những keiretsu lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới)
三尊天井 さんぞんてんじょう
head and shoulders (chartist pattern)