Các từ liên quan tới 三井アウトレットパーク 幕張
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
三幕物 さんまくもの さんまくぶつ
ba hồi chơi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
煙幕を張る えんまくをはる
to throw up a smoke screen
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三井財閥 みついざいばつ
tập đoàn Mitsui (là một trong những keiretsu lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới)
三尊天井 さんぞんてんじょう
head and shoulders (chartist pattern)
張三李四 ちょうさんりし
the common run of men, the average Joe, good-for-nothing (person)