三幕物
さんまくもの さんまくぶつ「TAM MẠC VẬT」
☆ Danh từ
Ba hồi chơi

三幕物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三幕物
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
一幕物 ひとまくもの ひとまくぶつ
vở kịch chỉ có một màn
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate