煙幕を張る
えんまくをはる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To throw up a smoke screen

Bảng chia động từ của 煙幕を張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煙幕を張る/えんまくをはるる |
Quá khứ (た) | 煙幕を張った |
Phủ định (未然) | 煙幕を張らない |
Lịch sự (丁寧) | 煙幕を張ります |
te (て) | 煙幕を張って |
Khả năng (可能) | 煙幕を張れる |
Thụ động (受身) | 煙幕を張られる |
Sai khiến (使役) | 煙幕を張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煙幕を張られる |
Điều kiện (条件) | 煙幕を張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 煙幕を張れ |
Ý chí (意向) | 煙幕を張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 煙幕を張るな |
煙幕を張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煙幕を張る
煙幕 えんまく
(quân sự) màn hỏa mù
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
幕を切る まくをきる
mở màn và bắt đầu biểu diễn (kịch,...)
幕を閉じる まくをとじる
kết thúc; đóng màn
我を張る がをはる わがをはる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
タメを張る タメをはる
to be equal, to ostentatiously display that one is equal (to)
根を張る ねをはる
bén rễ.
気を張る きをはる
gồng mình