Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
ぽとぽと
trickle down in thick drops
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
空っぽ からっぽ
trống không; không còn gì; không có gì; chẳng có gì; trống trơn; rỗng toếch
騰落レシオ とーらくレシオ
hệ số tăng/giảm
ぽっぽと
puffing, chugging