Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三井住友カード
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
住基カード じゅうきカード
thẻ đăng ký thường trú cơ bản
三益友 さんえきゆう
three kinds of good friends (honest, sincere, and knowledgeable)
三損友 さんそんゆう
three kinds of bad friends (sycophantic, insincere, and glib)
住友銀行 すみともぎんこう
tên ngân hàng ở nhật
住友財閥 すみともざいばつ
tập đoàn Sumitomo
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm