住基カード
じゅうきカード
☆ Danh từ
Thẻ đăng ký thường trú cơ bản

住基カード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住基カード
住民基本台帳カード じゅうみんきほんだいちょうカード
Thẻ đăng ký thường trú cơ bản
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
住基ネット じゅうきネット じゅうもとネット
hệ thống số hiệu định danh quốc gia
カード カード
lá bài; quân bài
thẻ
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
住民基本台帳 じゅうみんきほんだいちょう
đăng ký thường trú cơ bản