Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三井住友銀行
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
住友銀行 すみともぎんこう
tên ngân hàng ở nhật
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
銀行 ぎんこう
ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
三益友 さんえきゆう
three kinds of good friends (honest, sincere, and knowledgeable)