Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三井海洋開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
海洋開発 かいようかいはつ
sự khai thác biển
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
三洋 さんよう
sanyo (công ty)
哆開 哆開
sự nẻ ra
カリブかい カリブ海
biển Caribê