Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三井農林
農林 のうりん
nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
農林部 のうりんぶ
bộ nông lâm.
農林省 のうりんしょう
bộ nông lâm.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
農林大臣 のうりんだいじん
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Lâm nghiệp
農林漁業 のうりんぎょぎょう
Ngành nông lâm ngư nghiệp.
農林水産省 のうりんすいさんしょう
Bộ nông lâm thủy sản Nhật Bản
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui