農林漁業
のうりんぎょぎょう「NÔNG LÂM NGƯ NGHIỆP」
Ngành nông lâm ngư nghiệp.

農林漁業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農林漁業
農林漁業体験実習館 のうりんぎょぎょうたいけんじっしゅうかん
Trung tâm đào tạo trải nghiệm nông, lâm, ngư nghiệp
農漁業 のうぎょぎょう
nông - ngư nghiệp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農林 のうりん
nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
漁業 ぎょぎょう
nghề chài lưới
農漁村 のうぎょそん
làng làm nông và ngư nghiệp
農漁民 のうぎょみん
nông ngư dân.