Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三人無筆
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
三筆 さんぴつ
ba người viết chữ đẹp cổ xưa nổi tiếng : Thiên Hoàng Saga và Tachibana no Hayanari và Đại sư Kubo
無筆 むひつ
nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học, do ít học
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ