Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三代一就
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
三一 さんぴん
low-ranking samurai
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
一代一度 いちだいいちど
một lần duy nhất trong đời; dịp có một không hai