Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三代目襲名
襲名 しゅうめい
Kế thừa tên tuổi của người tiền nhiệm (những nghi lễ đặt tên lớn được tổ chức tại nhà hát kabuki)
マス目 マス目
chỗ trống
名代 みょうだい なだい
Nổi tiếng; tiếng tăm.
三人称代名詞 さんにんしょうだいめいし
đại từ ngôi thứ ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
名目 めいもく みょうもく
danh mục
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.