襲名
しゅうめい「TẬP DANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kế thừa tên tuổi của người tiền nhiệm (những nghi lễ đặt tên lớn được tổ chức tại nhà hát kabuki)

Bảng chia động từ của 襲名
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 襲名する/しゅうめいする |
Quá khứ (た) | 襲名した |
Phủ định (未然) | 襲名しない |
Lịch sự (丁寧) | 襲名します |
te (て) | 襲名して |
Khả năng (可能) | 襲名できる |
Thụ động (受身) | 襲名される |
Sai khiến (使役) | 襲名させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 襲名すられる |
Điều kiện (条件) | 襲名すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 襲名しろ |
Ý chí (意向) | 襲名しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 襲名するな |
襲名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 襲名
襲名披露 しゅうめいひろう
thông báo việc kế thừa, kế vị
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh
急襲 きゅうしゅう
cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích; sự tấn công bất ngờ, sự đột kích
来襲 らいしゅう
sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; xâm lăng
襲衣 しゅうい かさねころも
mang một y phục qua (kẻ) khác
夜襲 やしゅう
cuộc tấn công về đêm.