三位
さんみ さんい「TAM VỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hàng dãy (thứ) ba

三位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三位
従三位 じゅさんみ
ủng hộ thứ bậc (của) hàng dãy (thứ) ba (của) danh dự
正三位 しょうさんみ せいさんい
thứ bậc bậc trên (của) hàng dãy sân (thứ) ba
三位一体 さんみいったい
Ba Ngôi (tiếng Latinh: Trinitas) là Thiên Chúa, theo giáo lý của hầu hết các giáo hội thuộc cộng đồng Kitô giáo, Thiên Chúa là duy nhất, hiện hữu trong ba ngôi vị: Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Linh (Chúa Thánh Thần).
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức