Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
従三位
じゅさんみ
ủng hộ thứ bậc (của) hàng dãy (thứ) ba (của) danh dự
三位 さんみ さんい
hàng dãy (thứ) ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
正三位 しょうさんみ せいさんい
thứ bậc bậc trên (của) hàng dãy sân (thứ) ba
三従兄弟 さんじゅうけいてい みいとこ
second cousin
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
従位接続詞 じゅういせつぞくし
subordinating conjunction
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
「TÙNG TAM VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích