正三位
しょうさんみ せいさんい「CHÁNH TAM VỊ」
☆ Danh từ
Thứ bậc bậc trên (của) hàng dãy sân (thứ) ba

正三位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正三位
正位 せいい せいくらい
sửa chữa sự định vị (vị trí); sửa chữa vị trí
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
三位 さんみ さんい
hàng dãy (thứ) ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正常位 せいじょうい
vị trí bình thường (lấy dáng điệu); vị trí truyền giáo
正位置 せいいち
regular position (e.g. in sports team), normal position
正一位 しょういちい
first rank in the hierarchy of the government