Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三侠五義
義侠 ぎきょう
Phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ
義侠心 ぎきょうしん
tinh thần nghĩa hiệp (luôn bảo vệ kẻ yếu)
三三五五 さんさんごご
bên trong nhóm lại (của) twos và threes
義侠の士 ぎきょうのし
paladin
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.