Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三側錐三角柱
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三角錐 さんかくすい
(toán học) hình chóp tam giác (hình chóp có đáy hình tam giác)
三角柱 さんかくちゅう
lăng trụ tam giác
正三角錐 せいさんかくすい
tam giác đều
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
三柱門 みはしらもん
wicket (e.g. in cricket), castle, stumps
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim