三角
さんかく「TAM GIÁC」
☆ Danh từ
Tam giác; hình tam giác
この
紙
を
三角
になるように
折
り
曲
げます
Tôi gấp tờ giấy này thành hình tam giác
三角
にするにはご
飯
をこんなふうに
押
さえるの。
Nắm cơm như thế này để tạo nên hình tam giác phải không? .
Tam giác

Từ đồng nghĩa của 三角
noun