Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三元雅芸
元三 がんざん
ngày mùng 1 đến ngày mùng 3 Tết
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
三元牌 さんげんパイ サンユアンパイ
dragon tiles
三次元 さんじげん
ba kích thước
小三元 しょうさんげん
winning hand that contains two pungs or kongs of dragons and a pair of the third dragon
大三元 だいさんげん
winning hand consisting of pungs or kongs of each of the three types of dragon tiles
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch