Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
三光 さんこう
một bộ ba thẻ ánh sáng không mưa
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.