Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三内丸山遺跡
遺跡 いせき
di tích
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
三山 さんざん
three mountains
丸山ワクチン まるやまワクチン
vắc xin Maruyama
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng