三冬
さんとう さんふゆ「TAM ĐÔNG」
☆ Danh từ
Ba tháng mùa đông; ba mùa đông

Từ đồng nghĩa của 三冬
noun
三冬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三冬
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
冬 ふゆ
đông
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch