Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
分の一 ぶんのいち
one Nth part (e.g. one fifth, one tenth), one out of N
三分の二 さんぶんのに
2/3
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
三分 さんぶん さんぷん さんふん
sự chia làm ba
三一 さんぴん
low-ranking samurai
五分の一 ごぶんのいち
1/5