五分の一
ごぶんのいち「NGŨ PHÂN NHẤT」
☆ Danh từ
1/5

五分の一 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 五分の一
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五分五分 ごぶごぶ
ngang bằng nhau, ngang ngửa, năm năm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
五分 ごふん ごぶん ごぶ
một nửa; năm mươi phần trăm; 50 phần trăm
分の一 ぶんのいち
một phần của một tổng thể
一寸の虫にも五分の魂 いっすんのむしにもごぶのたましい
Con giun xéo lắm cũng quằn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
十分の一 じゅうぶんのいち
ngày mồng mười,vật thứ mười,một phần mười,người thứ mười,thứ mười