三分法
さんぶんほう「TAM PHÂN PHÁP」
☆ Danh từ
Tam giác mạch

三分法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三分法
資産三分法 しさんさんふんほー
phương pháp chia ba tài sản (tiền mặt, đất đai, cổ phiếu)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
三分 さんぶん さんぷん さんふん
sự chia làm ba
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
七分三分 しちぶさんぶ ななふんさんふん
sự chia theo tỉ lệ bảy - ba