Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
資産配分 しさんはいぶん
sự định vị tài sản
三分法 さんぶんほう
tam giác mạch
資産公開法 しさんこうかいほう
đạo luật công khai tài sản
資産 しさん
tài sản
ネットワーク資産 ネットワークしさん
nguồn mạng
資産家 しさんか
nhà tư sản.
純資産 じゅんしさん
tài sản thuần