Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三助
さんすけ
người phục vụ nhà tắm nam
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
終助 しゅうじょ
kết thúc câu
助く たすく
giúp đỡ , cứu giúp
飲助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu
助産 じょさん
khoa sản; thuật đỡ đẻ
「TAM TRỢ」
Đăng nhập để xem giải thích