助産
じょさん「TRỢ SẢN」
☆ Danh từ
Khoa sản; thuật đỡ đẻ

助産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 助産
助産院 じょさんいん
nhà hộ sinh
助産学 じょさんがく
ngành hộ sinh
助産所 じょさんじょ じょさんしょ
tình mẹ về(ở) nhà
助産婦 じょさんぷ
bà mụ; bà đỡ; nữ hộ sinh
助産師 じょさんし
nữ hộ sinh
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.