助く
たすく「TRỢ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Giúp đỡ , cứu giúp

Bảng chia động từ của 助く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 助く/たすくく |
Quá khứ (た) | 助いた |
Phủ định (未然) | 助かない |
Lịch sự (丁寧) | 助きます |
te (て) | 助いて |
Khả năng (可能) | 助ける |
Thụ động (受身) | 助かれる |
Sai khiến (使役) | 助かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 助く |
Điều kiện (条件) | 助けば |
Mệnh lệnh (命令) | 助け |
Ý chí (意向) | 助こう |
Cấm chỉ(禁止) | 助くな |