三十八度線
さんじゅうはちどせん
☆ Danh từ
Ba mươi song song -e ighth

三十八度線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三十八度線
百八十度 ひゃくはちじゅうど
180 độ; sự thay đổi hoàn toàn; sự quay ngoắt 180 độ.
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
三八 さんぱち
three and eight
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
三度三度 さんどさんど
three times a day (of meals)