Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三度三度
さんどさんど
three times a day (of meals)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
三度 さんど みたび
ba lần
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
三三九度 さんさんきゅうど
trao đổi (của) hôn nhân những cúp
二度三度 にどさんど
lần nữa và lần nữa
長三度 ちょうさんど
quãng 3 trưởng
「TAM ĐỘ TAM ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích