Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三十日
さんじゅうにち みそか つごもり みそ
30 th
三十日蕎麦 みそかそば
soba eaten at the end of the month (esp. at the end of the year)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十三日 じゅうさんにち
ngày 13
二十三日 にじゅうさんにち
ngày 23
三十一日 さんじゅういちにち
thirty-first day of the month
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
十日 とおか
mười ngày
「TAM THẬP NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích