三千世界
さんぜんせかい「TAM THIÊN THẾ GIỚI」
☆ Danh từ
3000 thế giới (quan niệm Phật giáo); toàn bộ thế giới; vũ trụ

三千世界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三千世界
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
三千大千世界 さんぜんだいせんせかい
toàn bộ vũ trụ, tất cả mọi thứ trên thế giới này
第三世界 だいさんせかい
thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của Châu Á, Châu Phi, Châu Mỹ La-tin...)
千世 ちよ
Nghìn năm; mãi mãi; thiên tuế.
三千 さんぜん さん ぜん
3000; nhiều
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
三界 さんがい
tam giới
三世 さんせい さんぜ みよ
ba thế hệ; thế hệ thứ ba (di dân); đệ tam