Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
三光 さんこう
một bộ ba thẻ ánh sáng không mưa
三原 みはら
Tên 1 ga ở hiroshima. Mihara
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.