Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三厩村
厩 うまや
chuồng ngựa
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
厩出 うまやだし まやだし
letting horses out the barn to graze (in spring)
厩舎 きゅうしゃ
chuồng ngựa; chuồng trâu bò
厩務員 きゅうむいん
người chăm sóc ngựa
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
村 むら
làng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim