Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三吉正一
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
三一 さんぴん
low-ranking samurai
正三位 しょうさんみ せいさんい
thứ bậc bậc trên (của) hàng dãy sân (thứ) ba
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
正一位 しょういちい
Chính Nhất Vị (cấp bậc cao nhất trong hệ thống chức vị của Nhật Bản)